Ngữ pháp Tiếng_Indonesia

Trật tự từ

Các tính từ, đại từ chỉ địnhđại từ sở hữu theo sau danh từ mà chúng xác định.Trật từ từ cơ bản của tiếng Indonesia là Chủ ngữ Động từ Tân ngữ (CĐT). Tuy nhiên nhiều người Indonesia sẽ nói theo lối bị động/cách gián tiếp, tức là theo trật tự từ dạng Tân ngữ Động từ Chủ ngữ (TĐC).Trật tự từ dạng TĐC trong tiếng Indonesia thường sẽ cho phép lược bỏ chủ ngữ và/hoặc tân ngữ (ví dụ bỏ sót danh từ/đại từ) và có thể có lợi cho người nói/viết theo 2 cách:

Cách thêm nghĩa lịch sự và tôn kính vào một mệnh đề hoặc câu hỏi

Ví dụ, một trợ lý bán hàng lịch sự trong một cửa hàng có thể tránh hoàn toàn việc dùng các đại từ và hỏi:

Phép lược đại từ

(Chủ ngữ & Tân ngữ)

Bản dịch tiếng Việt

(theo từng chữ)

Bản dịch tiếng Việt

(thông thường)

Bisa dibantu?Có thể + được giúp?(Tôi) có thể giúp (bạn)?

Sự tiện lợi khi chủ ngữ không được biết, không quan trọng hoặc được ngụ ý theo văn cảnh

Ví dụ, một người bạn có thể hỏi liên quan tới thời điểm bạn đã mua tài sản của mình, cái mà bạn có thể chịu trách nhiệm.

Phép lược đại từ

(Chủ ngữ được hiểu ngầm)

Bản dịch tiếng Việt

(theo từng chữ)

Bản dịch tiếng Việt

(thông thường)

Rumah ini dibeli lima tahun yang laluNgôi nhà này + được mua 5 năm cách đâyNgôi nhà này "đã được mua" cách đây 5 năm

Sau cùng, sự lựa chọn giữa lối chủ động và bị động (và kéo theo đó là chọn trật tự từ) là một sự chọn lựa giữa chủ hành động và người bị tác động, và phụ thuộc khá nặng vào văn phong và văn cảnh.

Cấu tạo từ

Tiếng Indonesia là một ngôn ngữ chắp dính. Những từ mới thường được hình thành thông qua ba phương pháp: phụ tố hóa (thêm các phụ tố lên từ gốc), hình thành một từ ghép (tổ hợp của hai hoặc nhiều từ riêng biệt), hay phép lặp lại (lặp lại các từ hay các phần của từ).

Phụ tố

Tiếng Indonesia sử dụng một hệ thống phức tạp các phụ tố (tiền tố, trung tố, hậu tố, và phụ tố tình huống (confix, circumfix)). Các phụ tố được áp dụng với các quy tắc nhất định tùy thuộc vào chữ cái khởi đầu của từ cơ sở (TCS = từ cơ sở), ví dụ một động từ thường, một tính từ,...ở dạng đơn giản nhất của nó), và/hoặc phụ thuộc vào việc nối âm của âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • Phụ tố Ber + ajar (dạy) = BeLajar (Chú ý chữ 'R' đã bị xóa và chữ 'L' đã được thêm vào)

= học

  • Các phụ tố Me + ajar + -kan = meNGajarkan (Chú ý 'NG' đã được thêm vào)

= dạy (ngoại động từ)

Bằng phép so sánh:

  • Phụ tố Ber + judi (đánh bạc, liều, mạo hiểm) = Berjudi (Chú ý Ber- giữ nguyên không đổi)

= đánh bạc, liều, mạo hiểm

  • Các phụ tố Me + judi + -kan = meNjudikan (Chú ý 'N' được thêm vào)

= đánh bạc hết tiền, đánh bạc cuộc đời ai...

Cũng vậy, tùy thuộc vào phụ tố được sử dụng, một từ có thể có nhiều nghĩa ngữ pháp khác nhau (ví dụ me + makan (memakan) có nghĩa là ăn thứ gì đó (với nghĩa tiêu hóa nó), trong khi đó di + makan (dimakan) có nghĩa là "bị ăn" (thể bị động), ter + makan (termakan) có nghĩa là "bị ăn bất ngờ". Thông thường hai phụ tố được sử dụng để làm thay đổi nghĩa của một từ. Ví dụ, duduk có nghĩa là "ngồi xuống", mặc dù men + duduk + kan (mendudukkan) có nghĩa là "làm ai/cái gì ngồi xuống". Men + duduk + i (menduduki) có nghĩa là "ngồi lên cái gì đó", di + duduk + kan (didudukkan) có nghĩa là "bị kéo ngồi xuống", diduduki (diduduki) có nghĩa là "bị ngồi lên"...).

Cũng như với bất kì ngôn ngữ nào, ngữ pháp tiếng Indonesia có thể thường xuyên cho thấy một loạt các mâu thuẫn và ngoại lệ. Một vài từ cơ sở khi được kết với 2 phụ tố (ví dụ me + TCS + kan) có thể tạo ra một tính từ hơn là một động từ, hoặc thậm chí cả hai. Ví dụ, bosan khi được ghép với các phụ tố me- và -kan tạo ra từ membosankan, có nghĩa là "chán" (tính từ) hoặc "làm (ai đó) chán" (động từ chủ động).

Tuy nhiên, không phải tất cả các từ cơ sở đều có thể được ghép với các phụ tố, và chúng cũng không phải luôn luôn nhất quán trong ý nghĩa và cách dùng chúng sau này. Một ví dụ sơ đẳng là từ tinggal, nếu kết hợp từ này với các phụ tố thì nghĩa và cách sử dụng ngữ pháp sẽ thay đổi khá mạnh:

  • Tinggal (dạng từ cơ sở (TCS)) = trú ngụ, sống (ở một nơi)
  • Meninggal (MeN+TCS) = chết, biến mất, (dạng rút gọn của 'Meningal dunia' bên dưới)
  • Meninggal dunia (MeN + TCS + từ) = qua đời, chết (nghĩa đen. lìa trần)
  • Meninggalkan (MeN+TCS+kan) = rời bỏ (một nơi); bỏ lại phía sau/từ giã (ai/cái gì)
  • Ketinggalan (Ke+TCS+an) = lỡ (xe buýt, tàu,...); bị bỏ lại phía sau
  • Tertinggal (Ter+TCS) = bất ngờ bị bỏ lại phía sau
  • Ditinggalkan (Di+TCS+kan) = bị bỏ lại phía sau; bị bỏ rơi
  • Selamat tinggal (từ + TCS) = tạm biệt (nói với người ở lại)

Phụ tố danh từ là phụ tố mà khi thêm nó vào từ cơ sở sẽ hình thành danh từ. Sau đây là các ví dụ phụ tố danh từ:

Loại phụ tố danh từPhụ tốVí dụ của từ gốcVí dụ của từ phái sinh
Tiền tốpe(N)-duduk (ngồi)penduduk (cư dân)
ke-hendak (muốn)kehendak (sự khao khát)
juru-acara (sự kiện)juru-acara (chủ nhà sự kiện)
Trung tố-el-tunjuk (chỉ, điểm)telunjuk (ngón trỏ, mệnh lệnh)
-em-kelut (bù xù)kemelut (sự hỗn loạn, cơn khủng hoảng)
-er-gigi (những cái răng)gerigi (lưỡi có răng, răng cưa)
Hậu tố-anbangun (tỉnh giấc, dậy)bangunan (tòa nhà)
Phụ tố tình huốngke-...-anraja (vua)kerajaan (vương quốc)
pe-...-ankerja (công việc)pekerjaan (nghề nghiệp)

(N) và (R) cho thấy nếu như một từ bắt đầu với những chữ cái nhất định (thường nhất là các nguyên âm hay các phụ âm k, p, s, t), chữ cái hoặc là sẽ bị bỏ qua hoặc là các chữ cái khác sẽ thay thế nó, thông thường nhất là với các chữ cái ở trong các dấu ngoặc đơn hoặc là m, ng, ny và l.

Một cách tương tự, phụ tố động từ được thêm vào các từ gốc để hình thành các động từ. Trong tiếng Indonesia, chúng là:

Loại phụ tố động từPhụ tốVí dụ từ gốcVí dụ từ phái sinh
Tiền tốbe(L)-ajar (việc dạy)belajar (học) - nội động từ
me(N)-tolong (sự giúp đỡ)menolong (giúp) - thể chủ động, ngoại động từ
me(NG)-gambar (bức tranh)menggambar (vẽ) - thể chủ động, ngoại động từ
di-ambil (sự lấy, sự bắt)diambil (đang bị bắt) - thể bị động, ngoại động từ
memper-dalam (chiều sâu)memperdalam (làm sâu)
dipe(R)-dalam (sâu)diperdalam (đang được làm sâu hơn)
te(R)-makan (ăn)termakan (bất ngờ ăn xong)
Hậu tố-kanletak (đặt, giữ)letakkan (giữ) - thức mệnh lệnh, ngoại động từ
-ijauh (xa)jauhi (tránh) - thức mệnh lệnh, ngoại động từ
Phụ tố tình huốngbe(R)-...-anpasang (sửa)berpasangan (được sửa chữa)
be(R)-...-kandasar (cơ sở)berdasarkan (dựa trên nền tảng...)
me(M)-...-kanpasti (chắc chắn)memastikan (đảm bảo)
me(N)-...-iteman (đồng chí)menemani (đi theo)
mempe(R)-...-kanguna (sử dụng)mempergunakan (dùng sai, tận dụng)
mempe(L)-...-iajar (dạy)mempelajari (học)
ke-...-anhilang (biến mất)kehilangan (mất mát)
di-...-isakit (nỗi đau)disakiti (bị làm tổn thương)
di-...-kanbenar (phải, đúng)dibenarkan (được phép để...)
dipe(R)-...-kankenal (biết, nhận ra)diperkenalkan (đang được giới thiệu)

Phụ tố tính từ được gắn vào từ cơ sở để tạo thành tính từ:

Loại phụ tố tính từPhụ tốVí dụ từ gốcVí dụ từ phái sinh
Tiền tốte(R)-kenal (kiến thức, hiểu biết)terkenal (nổi tiếng)
se-rupa (sự xuất hiện, bề ngoài)serupa (tương tự (với))
Trung tố-em-cerlang (sáng)cemerlang (sáng dạ, xuất sắc)
-er-sabut (vỏ)serabut (bù xù)
Phụ tố tình huốngke-...-anbarat (tây)kebaratan (bị Tây hóa)

Ngoài các phụ tố này, tiếng Indonesia còn có nhiều phụ tố vay mượn từ các ngôn ngữ khác như tiếng Phạn, tiếng Ả Rập và tiếng Anh. Ví dụ maha-, pasca-, eka-, bi-, anti-, pro-, pra-,...

Từ ghép

Trong tiếng Indonesia, những từ mới có thể được tạo thành bằng cách nối hai hoặc nhiều từ cơ sở. Các từ ghép, khi chúng tồn tại tự do trong một câu, thường được viết rời. Các từ ghép chỉ được ghép lại với nhau khi chúng được giới hạn bởi confix hoặc khi chúng đã được coi như những từ bền vững.Ví dụ, từ rumah nghĩa là ngôi nhà và makan nghĩa là ăn, được ghép lại và tạo thành một từ mời là rumah makan (nhà hàng, nhà ăn). Tương tự, ambil alih (take over) được tạo từ các từ gốc là ambil (take) và alih (shift), những sẽ liên kết với nhau khi một circumfix được đính vào nó, tức là pengambilalihan (takeover). Những từ bền vững như thế, ví dụ kakitangan (personnel), và kerjasama (co-oporation; corporation), được đánh vần như là một từ ngay cả khi các từ thành phần trong nó có thể tồn tại tự do trong các câu.

Sự biến đổi phụ âm đầu

Tiếng Indonesia sử dụng sự biến đổi phụ âm đầu khi sử dụng các tiền tố me- và pe-. Điều này có nghĩa là tùy thuộc vào âm đầu của từ cơ sở, các âm được sử dụng trong tiền tố sẽ khác biệt; điều này dựa vào nơi phát âm.

Các âm theo sau hậu tố me- hoặc pe- thường là một âm mũi nasal (m, n, ny, ng) hoặc liquid (l, r). Việc âm nào được sử dụng phụ thuộc vào điểm phát âm. Ví dụ âm khởi đầu của beli, /b/, là một âm bi-labial (lúc phát âm dùng cả môi trên và môi dưới), vì vậy âm mũi nasal bi-labial, /m/ được đặt trước từ cơ sở, tạo thành membeli.

Phụ âm đầu bị đánh rơi nếu như nó không được phát âm (/p/, /t/, /s/, /k/), ví dụ menulis/tulis, memilih/pilih.

Giống ngữ pháp

Nhìn chung tiếng Indonesia không sử dụng giống ngữ pháp và chỉ có những từ chọn lọc dùng giống tự nhiên. Ví dụ, cùng một từ được dùng cho "anh ấy" và "cô ấy" (dia/ia) hoặc cho "của anh ấy" và "của cô ấy" (dia/ia/-nya). Không có sự khác biết thật sự nào giữa "bạn gái" và "bạn trai" (ngoại trừ trong các thuật ngữ hội thoại hơn như cewek (con gái, bạn gái) và cowok (chàng trai, bạn trai). Nhìn chung phần lớn các từ trong tiếng Indonesia mà liên quan đến người có một dạng không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, không như tiếng Anh, có sự khác biệt giữa già hơn và trẻ hơn (một đặc tính khá phổ biến đối với các ngôn ngữ châu Á). Ví dụ, adik chỉ những người em ruột ở cả hai giới và kakak chỉ các anh/chị già hơn. Để chỉ định giống tự nhiên của một danh từ, một tính từ được thêm vào. Vì vậy, adik laki-laki tương ứng với "em trai" nhưng thực sự có nghĩa là "em trai ruột thịt".

Có một số từ đã được giống hóa, ví dụ putri có nghĩa là "con gái", và putra có nghĩa là "con trai", còn pramugara có nghĩa "người phục vụ nam trên máy bay" (tiếp viên hàng không nam) và pramugari có nghĩa là "người phục vụ nữ trên máy bay" (nữ tiếp viên hàng không). Ví dụ khác sẽ là olahragawan, tương đương với "nam vận động viên thể thao", và olahragawati, có nghĩa là "nữ vận động viên thể thao". Thông thường, những từ như thế này (hoặc các hậu tố nhất định như "-a" và "-i" hoặc "-wan" và "wati") được hấp thụ từ các ngôn ngữ khác (trong các trường hợp này là từ tiếng Phạn thông qua tiếng Java cổ).

Ở một số vùng trên đất nước Indonesia như Sumatera và Jakarta, abang (một thuật ngữ đặc trưng-giống có nghĩa là "anh") được dùng phổ biến như là một dạng để chỉ những người nam già hơn hay các anh ruột, trong khi đó kakak (một thuật ngữ đặc trưng-không giống (có nghĩa là "chị") thường được dùng với nghĩa "chị". Tương tự, ảnh hưởng trực tiếp hơn từ các phương ngữ như tiếng Java và tiếng Trung Quốc cũng có thể thấy trong cách dùng sau đây của một số từ đã được giống hóa trong tiếng Indonesia. Ví dụ: Mas (tiếng Java = anh), M'bak (tiếng Java = chị), Koko (anh) và Cici (chị).

Số nhiều hóa

Số nhiều được biểu thị bởi các phương tiện của phép lặp đôi, nhưng chỉ khi số nhiều được hiểu ngầm trong văn cảnh. Vì vậy "một người" là orang, và "nhân dân" là orang-orang, nhưng "một ngàn người" là seribu orang, vì cách sử dụng từ số lượng (chẳng hạn seribu) và không cần thiết đánh dấu dạng số nhiều.

Đối với người nước ngoài học tiếng Indonesia, khái niệm lặp đôi ngữ pháp không dễ nắm bắt như nó có vẻ thế. Bên cạnh biểu diễn số nhiều, phép lặp đôi còn có thể được sử dụng để tạo ra những từ có nghĩa khác. Ví dụ, hati có nghĩa là "trái tim" hoặc "người đang sống" (phụ thuộc vào ngữ cảnh) nhưng hati-hati lại có nghĩa là "cẩn thận" và thường được dùng như một động từ. Như đã dẫn ở trên, orang có nghĩa là "một người" trong khi đó orang-orang có nghĩa là "nhân dân", nhưng orang-orangan có nghĩa là "bù nhìn". Cũng vậy, không phải tất cả các từ đã được lặp đôi chỉ định dạng số nhiều của từ với nhiều từ được biểu diễn trong dạng lặp đôi một cách tự nhiên. Ví dụ, biri-biri (con cừu), kupu-kupu (bươm bướm) có thể hiểu ngầm hai nghĩa số ít hay số nhiều, phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc việc đã dùng số lượng.

Trái lại, cũng có một số loại các từ số nhiều được biểu diễn bởi phép lặp đôi của một từ phát âm tương tự (nhưng khác bản chất).Trong các trường hợp này âm chung của từ/đoạn câu được lặp lại, nhưng chữ cái khởi đầu của từ được lặp bị thay đổi. Ví dụ điển hình là sayur-mayur (không phải sayur-sayur) có nghĩa là "rau" (số nhiều). Một loại khác của phép lặp đôi có thể được hình thành thông qua cách dùng các phụ tố nhất định (ví dụ pe- + -an). Ví dụ, pepohonan (các cây khác nhau, xuất phát từ từ pohon [cây]), perumahan (những ngôi nhà, xuất phát từ từ rumah [ngôi nhà]) hoặc pegunungan (các ngọn núi, dãy núi, xuất phát từ từ gunung [ngọn núi]), và cứ thế.

Một cách hữu dụng khác để ghi nhớ khi số nhiều hóa trong tiếng Indonesia là beberapa, có nghĩa là "một vài". Ví dụ có thể dùng beberapa pegunungan để miêu tả một loạt các dãy núi, và beberapa kupu-kupu để miêu tả nhiều con bươm bướm (số nhiều).

Đại từ

Đại từ nhân xưng

Kami nghĩa là "chúng tôi". Kita nghĩa là "chúng ta" (= "chúng tôi"+bạn). Cách sử dụng kami và kita ngày càng trở nên rắc rối trong tiếng Indonesia hội thoại.Có hai dạng chính của đại từ "tôi", đó là saya và aku. Mặc dù có chung nghĩa, saya được xác định là dạng xã giao hơn, trong khi đó Aku thường được sử dụng với gia đình, bạn bè, và với người yêu.Có ba dạng của đại từ "bạn", đó là kamu, Anda và kalian. Anda là dạng lịch sự nhất của đại từ "bạn" và được sử dụng với người nào đó mà bạn mới quen, dành cho quảng cáo, với các vị trí công việc hoặc với người mà bạn muốn tỏ lòng tôn kính. Kalian là dạng số nhiều của "bạn" (nghĩa là "các bạn") và thường được dùng hơi suồng sã.

Chú ý: Do cấu trúc chung của xã hội Indonesia và các ảnh hưởng từ các phương ngữ tôn giáo, có rất nhiều đại từ khác tồn tại trong tiếng Indonesia. Một vài trong số đó là các "đại từ thêm vào" có thể biểu hiện cho thái độ vô cùng lịch sự và kính trọng (ví dụ: saudara/saudari = bạn (nam/nữ) hoặc Anda sekalian = các bạn (lịch sự, dạng số nhiều)), chỉ có thể được sử dụng trong các tình huống suồng sã nhất (ví dụ: gua/ lu = tôi (đối tượng của hành động)/ bạn - xem tiếng lóng Indonesia), hoặc thậm chí có thể có những sắc thái lãng mạn hoặc văn chương nào đó (ví dụ: daku/dikau = tôi (đối tượng của hành động)/bạn).

Các đại từ nhân xưng phổ biến trong tiếng Indonesia

LoạiTiếng IndonesiaTiếng Việt
Ngôi thứ nhấtSaya (dạng chuẩn, lịch sự), Aku (suồng sã, thân mật), Gua (suồng sã, tiếng lóng)Tôi, tôi (đối tượng của hành động)
Kami, KitaChúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ haiAnda (lịch sự, xã giao), Saudara/Saudari (lịch sự, xã giao)Bạn
Kamu (thân mật, suồng sã), (Eng)kau (thân mật, suồng sã), Lu (suồng sã, tiếng lóng)Bạn
Kalian (số nhiều, suồng sã), Anda sekalian (số nhiều, xã giao), Saudara(i)-saudara(i) (lịch sự)Bạn
Ngôi thứ baIa, DiaAnh ấy, Chị ấy, Nó
Beliau (thái độ rất kính trọng)Anh ấy, Chị ấy
MerekaHọ

Đại từ sở hữu

Loại của đại từ sở hữuCác đại từ sở hữuVí dụ của từ gốcVí dụ của từ (các từ) phái sinh
Ngôi thứ nhấtSaya, Aku (Tôi)-kumeja (Cái bàn)mejaku (Cái bàn của tôi)
Kami (chúng tôi, chỉ tới ngôi thứ nhất và thứ ba), kita (chúng ta, chỉ tới ngôi thứ nhất và thứ hai)... (milik) kami/kitakursi (cái ghế)kursi (milik) kami, kursi (milik) kita (cái ghế của chúng tôi)
Ngôi thứ haiKamu (bạn)-mumeja (cái bàn)mejamu (cái bàn của bạn)
Anda, Saudara (bạn(lịch sự))... (milik) Anda/Saudarakursi (chair)kursi (milik) Anda/Saudara (your chair)
Kalian (bạn(số nhiều))... (milik) kaliankursi (cái ghế)kursi (milik) kalian (cái ghế của các bạn)
Ngôi thứ baDia, Ia (anh ấy, chị ấy, nó)-nyameja (cái bàn)mejanya (cái bàn của anh ấy, cái bàn của chị ấy, cái bàn của nó)
Beliau (anh ấy, chị ấy, nó (lịch sự))... (milik) Beliaumeja (cái bàn)meja (milik) Beliau (cái bàn của anh ấy, cái bàn của chị ấy, cái bàn của nó)
Mereka (họ)... (milik) merekakursi (cái ghế)kursi (milik) mereka (cái ghế của họ)

Đại từ chỉ định

Có hai loại đại từ chỉ định trong tiếng Indonesia. Ini (cái...này, những cái...này) được sử dụng cho danh từ nói chung gần với người nói. Itu (cái...kia, những cái... kia) được sử dụng cho danh từ nói chung xa với người nói. Có sự khác nhau giữa dạng số ít và dạng số nhiều. Tuy nhiên, dạng số nhiều có thể được chỉ định qua việc lặp của một danh từ theo sau bởi một đại từ chỉ định. Cũng như vậy, từ yang thường được đặt trước các đại từ chỉ định để nhấn mạnh hoặc khẳng định sự chắc chắn, đặc biệt khi cần tham khảo hoặc yêu cầu ai/cái gì đó.

Cách sử dụng khác nhau

Đại từ chỉ địnhCách dùng đơn giảnNghĩa tiếng Việt
IniBuku iniCuốn sách này
ItuKucing ituCon mèo này
Đại từ chỉ địnhDạng số nhiều (thông qua việc lặp danh từ)Nghĩa tiếng Việt
IniBuku-buku iniNhững cuốn sách này
ItuKucing-kucing ituNhững con mèo kia
Đại từ chỉ định + yangCâu ví dụNghĩa tiếng Việt
Yang iniQ: Anda mau membeli buku yang mana?

A: Saya mau beli yang ini

Q: Bạn muốn mua cuốn sách nào?

A: Tôi muốn mua cuốn này (cuốn sách này)

Yang ituQ: Kucing mana yang makan tikusmu?

A: Yang itu!

Q: Con mèo nào đã ăn con chuột của bạn?

A: Con kia (Con mèo kia)!

Động từ

Các động từ không bị biến đổi đuôi đối với người và số lượng, và không được đánh dấu cho thì; thì được đánh dấu thay thế bằng trạng từ thời gian (ví dụ "ngày hôm qua") hoặc bởi các từ chỉ thị thì khác (thỉnh thoảng chỉ các hư từ tình thái), như là belum (chưa) hoặc là sudah (đã). Mặt khác, có một hệ thống các phụ tố động từ phức tạp để chỉ các sắc thái của nghĩa và đánh dấu các thể bị động - chủ động. Các phụ tố như thế bao gồm các tiền tố, trung tố, hậu tố và các tổ hợp của chúng; tất cả chúng thường bị lờ đi trong các cuộc hội thoại thân mật.

Tính từ

Trong tiếng Indonesia các tính từ theo sau các danh từ:

Tiếng IndonesiaTrật tự từ tiếng Việt tương ứngBản dịch tiếng Việt thông thường
Mobil merahXe hơi + màu đỏXe hơi màu đỏ
Dia orang yang terkenal sekaliAnh ấy/chị ấy + người + mà + nổi tiếng + rấtAnh/Chị ấy là người rất nổi tiếng
(Sebuah) cerita panjang(Một) câu chuyện + dàiMột câu chuyện dài

Số từ

Từ 1 đến 10: satu, dua, tiga, empat, lima, enam, tujuh, delapan, sembilan, sepuluh (puluh).

Từ 11 đến 19 được tạo thành bằng cách thêm hậu tố -belas, 11 — sebelas, 12 — duabelas, 13 — tigabelas và tiếp tục như vậy.

Các số tròn chục được tạo thành bằng cách thêm hậu tố -puluh, 20 — duapuluh, 30 — tigapuluh, 40 — empatpuluh, và tiếp tục như vậy. 100 — seratus, 500 — limaratus và tiếp tục như vậy. 1000 — seribu, 5000 — limaribu.

82 — lapanpuluhdua.

Các số từ thứ tự có tiền tố ke-: pertama (thứ nhất), kedua (thứ hai), kelima (thứ năm) và tiếp tục như vậy.

Từ chỉ đơn vị

Một điểm khác biệt nữa của tiếng Indonesia là việc sử dụng từ chỉ đơn vị. Việc sử dụng từ chỉ đơn vị trong tiếng Indonesia tương tự nhiều ngôn ngữ châu Á khác, gồm tiếng Thái, tiếng Lào, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt, tiếng Mianma, và tiếng Bengali.

Các ví dụ cho các từ chỉ đơn vị này là: ekor (dùng cho động vật), buah (nói chung được dùng cho các vật vô sinh), orang (dùng cho người), lembar (dùng cho giấy), helai (dùng cho các vật dài, mỏng và nói chung phẳng), biji (dùng cho các vật tròn, bé nhỏ), batang (dùng cho các vật dài có hình que),.... Tuy nhiên, những từ chỉ đơn vị này có thể không luôn luôn được sử dụng trong các hội thoại thân mật, suồng sã.

Tiếng IndonesiaBản dịch tiếng Việt theo từng chữBản dịch tiếng Việt thông thường
Tiga ekor sapiBa cái đuôi (của) con bòBa con bò
Sepuluh orang tentaraMười người línhMười người lính
Lima lembar/ helai/ carik kertasNăm tờ/mẩu (của) giấyNăm tờ/mẩu giấy
Sebelas buah apelMười một trái (của) táoMười một trái táo
  • Chú ý quan trọng, khi một từ chỉ đơn vị được dùng kết hợp với duy nhất "một" vật, tiền tố số lượng se- được dùng phía trước từ chỉ đơn vị chứ không phải dùng satu. Do đó một quả chuối sẽ được dịch là (se + từ chỉ đơn vị + vật) = sebuah pisang.

Phép phủ định

ba dạng chính của phép phủ định được sử dụng trong tiếng Indonesia, có tên là tidak, bukan và belum.

  • Tidak (thỉnh thoảng được viết gọn thành tak) được dùng cho phép phủ định của một động từ hoặc một tính từ.

Ví dụ: "saya tidak tahu" = I do not know Hoặc là "Ibu saya tidak senang" = My mother is not happy

  • Bukan được sử dụng cho phép phủ định của một danh từ.

Ví dụ: "Itu bukan anjing saya" = That is not my dog

  • Belum ban đầu được sử đụng để bác bỏ một câu văn với ý nghĩa rằng cái gì đó chưa được hoàn thành hoặc thấu hiểu. Theo nghĩa này, belum có thể được sử dụng như một lời đáp phủ định đối với câu hỏi.

Ví dụ: "Anda sudah pernah ke Indonesia (belum)? "Belum, saya masih belum pernah pergi ke Indonesia" = Have you ever been to Indonesia before, (or not)? No, I have not yet been to Indonesia HOẶC "Orang itu belum terbiasa tinggal di Indonesia" = That person is not (yet) used to living in Indonesia.

Chú ý: Một loại khác của phép phủ định liên quan đến từ jangan, tương đương trong tiếng Anh là "don't" hay "do not". Jangan được sử dụng cho phủ định cầu khiến/khuyên bảo đối với một hành động xác định. Ví dụ, "Jangan tinggalkan saya di sini!" = 'Don't leave me here!'

Sự nhấn mạnh

Mặc dù trật từ từ cơ bản của tiếng Indonesia là Chủ ngữ Động từ Tân ngữ (CĐT), như đã được đề cập ở trên, người ta vẫn có thể thường xuyên sử dụng thể bị động hoặc đảo lộn trật tự từ, hay việc thêm vào từ nhấn mạnh lên một hư từ câu nào đó. Hư từ được nhấn mạnh thường được đặt ở đầu câu. Trong tiếng Indonesia nói, khía cạnh của câu đang được nhấn mạnh thường được theo sau bởi một khoảng dừng ngắn trước khi bắt đầu phần còn lại của câu.

Một số ví dụ:

  • Saya pergi ke pasar kemarin "Tôi đã đi tới chợ hôm qua" — trung tính, nhấn mạnh chủ ngữ.
  • Kemarin saya pergi ke pasar "Hôm qua tôi đã đi tới chợ" — nhấn mạnh "hôm qua".
  • Ke pasar saya pergi, kemarin "Tới chợ tôi đã đi hôm qua" — nhấn mạnh nơi mà tôi đã đi hôm qua.
  • Pergi ke pasar, saya, kemarin "Tới chợ đã đi tôi hôm qua" — nhấn mạnh quá trình đi tới chợ.

Chú ý đặc biệt: Một vài trong số các ví dụ ở trên (chính là 2 ví dụ sau cùng) thường gặp trong tiếng Indonesia dạng nói hơn là dạng viết.